Có 3 kết quả:

架势 jià shi ㄐㄧㄚˋ 架勢 jià shi ㄐㄧㄚˋ 架式 jià shi ㄐㄧㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) attitude
(2) position (on an issue etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) attitude
(2) position (on an issue etc)

Bình luận 0

jià shi ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 架勢|架势[jia4 shi5]

Bình luận 0